Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 7614.

461. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 2. A multicultural world – Period 12. Reading/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

462. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Review 1 - Period 26. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

463. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Review 2 - Period 48. Skills/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

464. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 9. Social issues - Period 86. Reading/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

465. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 8. Becoming independent - Period 73. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

466. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Unit 8. Becoming independent - Period 71. Getting started/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

467. NGÔ TRANG YẾN
    Unit 6. Preserving our heritage - Period 59. Listening/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

468. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 5. Global Warming - Period 46. Looking back and Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

469. NGUYỄN VĂN BÔNG
    Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

470. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

471. NGÔ TRANG YẾN
    Unit 1. A long and healthy life - Period 4. Reading/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

472. NGUYỄN VĂN BÔNG
    Unit 9. Preserving the environment – Period 87. Speaking/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

473. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 8. New ways to learn - Period 72. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

474. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

475. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 5. Invention - Period 39. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

476. HUỲNH NGỌC ĐĂNG KHOA
    Unit 3. Music - Period 22. Listening/ Huỳnh Ngọc Đăng Khoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

477. TRẦN QUỐC MẠNH
    Unit 9: Cities of the future. Lesson 7:Communication and Culture: Global succes/ Trần Quốc Mạnh: biên soạn; Trường THPT Số 3 Phù Cát.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

478. HUỲNH NGỌC ĐĂNG KHOA
    Unit 2. Humans and the environment - Period 11. Language / Huỳnh Ngọc Đăng Khoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

479. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 2. Humans and the environment - Period 17. Looking back and Project/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

480. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 8. The world of work - Period 75. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |